Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quả bàng


[quả bàng]
Than quả bàng
Ovoid coal



Than quả bàng
Ovoid coal

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.