|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quảy
verb to carry with a shoulder pole; to carry on the end of a stick
| [quảy] | | động từ. | | | to carry with a shoulder pole; to carry on the end of a stick. | | | buộc yên quảy gánh vội vàng (truyện Kiều) | | horse saddled and bags tied in haste |
|
|
|
|