Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quần đảo



noun
archipelago

[quần đảo]
danh từ.
archipelago.
một quần đảo của hơn bảy nghìn hòn đảo
an archipelago of more than seven thousand islands



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.