|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quầng
noun halo; aureole; aureola quầng trăng the moon's halo
| [quầng] | | danh từ | | | halo nimbus; aureole; aureola; circle (round eyes moon, wound, etc.) | | | quầng trăng | | the moon's halo | | | mắt thâm quầng | | to have black rings under one's eyes, eyes with dark circles round them |
|
|
|
|