Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quật



verb
to flail against the ground
verb
to dip up, to disinter
quật mồ to dig up a grave

[quật]
động từ
to flail against the ground
to dip up, to disinter
quật mồ
to dig up a grave
lash; whip; beat (against); lash (against)
quật ai xuống đất
throw somebody to the ground
dig up, disinter, discover, unearth, exhume, exhumation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.