Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quật khởi



verb
to rise up; to rebel
tinh thần quật khởi a rebellions spirit

[quật khởi]
động từ
rise (against, on); rise in rebellion (against); be up in arms (against); rebel
tinh thần quật khởi
the spirit of undaunted struggle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.