Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quế hòe


[quế hòe]
(cũ; văn chương) Grown-up and successful children.
cinnamon and acacia; sons and grandson
một cây cù mộc một sân quế hoè (truyện Kiều)
a yardful of sophoras and cassia shrubs



(cũ; văn chương) Grown-up and successful children


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.