Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quện


[quện]
Mat, clot, be (become) tangled.
Sơn quện vào tóc
Hair matted (clotted) with paint.
stick (to), abhere (to)
carry along, drive



Mat, clot, be (become) tangled
Sơn quện vào tóc Hair matted (clotted) with paint


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.