|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quện
| [quện] | | | Mat, clot, be (become) tangled. | | | Sơn quện vào tóc | | Hair matted (clotted) with paint. | | | stick (to), abhere (to) | | | carry along, drive |
Mat, clot, be (become) tangled Sơn quện vào tóc Hair matted (clotted) with paint
|
|
|
|