|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quan niệm
noun idea; conception
| [quan niệm] | | | to think | | | conception; opinion | | | Quan niệm sai lầm | | Erroneous conception; misconception | | | Một quan niệm hoàn toàn mới về toán học | | A whole new way of looking at mathematics; a completely new approach to mathematics |
|
|
|
|