Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quen biết


[quen biết]
to be acquainted with somebody
Cô ta quen biết ông chủ tịch nhiều, nên chắc chắn sẽ có triển vọng thăng tiến
As she's well acquainted with the chairman, she's sure to have promotion prospects
Mở rộng quan hệ quen biết có phải là khôn ngoan chăng?
Is it wise to widen one's circle of acquaintances?
Hãy tận dụng những mối quan hệ quen biết của anh!
Use your connections!



Be acquainted with
họ quen biết nhau They are acquainted


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.