Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quyết tâm


[quyết tâm]
be determined (to), decisive, have determination to
quyết tâm thư
letter expressing one's determination (to, do, fulfil something)
tôi quyết tâm làm hết sức mình
I'm determined to do my best



determined, decisive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.