|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quyện
| [quyện] | | | fatigued, jaded, tired, run down | | | (từ cũ) Dead tired, exhausted. | | | Tuổi già sức quyện | | To be advanced in years and exhausted. | | | adhere; stick (to); twine, twist round; mingle (with) | | | Mật quyện vào đũa | | Molasses adhered to chopsticks. | | | hơi thở của cô quyện (với...) | | her breath mingled (with...) |
(từ cũ) Dead tired, exhausted Tuổi già sức quyện To be advanced in years and exhausted Stick, adhere Mật quyện vào đũa Molasses adhered to chopsticks
|
|
|
|