|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quy cách
| [quy cách] | | | specification | | | Quy cách sản phẩm | | Product specification | | | Hàng làm đúng quy cách Việt Nam | | Goods made (according) to Vietnamese specifications | | | Chế biến thức ăn đúng quy cách | | To prepare foods in strict accordance with recipes |
Mode, procedure, recipe, standard Hàng đúng quy cách Goods meeting fixed standards Chế biến thức ăn đúng quy cách To prepare foods in stict accordance rith recipes
|
|
|
|