Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quy cách


[quy cách]
specification
Quy cách sản phẩm
Product specification
Hàng làm đúng quy cách Việt Nam
Goods made (according) to Vietnamese specifications
Chế biến thức ăn đúng quy cách
To prepare foods in strict accordance with recipes



Mode, procedure, recipe, standard
Hàng đúng quy cách Goods meeting fixed standards
Chế biến thức ăn đúng quy cách To prepare foods in stict accordance rith recipes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.