|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quy luật
| [quy luật] | | | rule; law | | | Quy luật xã hội | | The laws of society | | | Quy luật lịch sử | | Historical laws | | | Quy luật kinh tế | | Economic laws |
Law Quy luật xã hội The laws of society Quy luật lịch sử Historical laws Quy luật kinh tế Economic laws
|
|
|
|