Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quy luật


[quy luật]
rule; law
Quy luật xã hội
The laws of society
Quy luật lịch sử
Historical laws
Quy luật kinh tế
Economic laws



Law
Quy luật xã hội The laws of society
Quy luật lịch sử Historical laws
Quy luật kinh tế Economic laws


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.