Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rát ruột


[rát ruột]
Be in agony.
Tiêu nhiều tiền quá rát ruột
To be in agony at the sight of too much money being spent.
torn and rent within one's heart



Be in agony
Tiêu nhiều tiền quá rát ruột To be in agony at the sight of too much money being spent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.