|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rát ruột
| [rát ruột] | | | Be in agony. | | | Tiêu nhiều tiền quá rát ruột | | To be in agony at the sight of too much money being spent. | | | torn and rent within one's heart |
Be in agony Tiêu nhiều tiền quá rát ruột To be in agony at the sight of too much money being spent
|
|
|
|