Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rã rời


[rã rời]
exhausted
Đi bộ mấy chục cây số chân tay rã rời
To feel exhausted in one's limbs after walking many scores of kilometres
Tôi rã rời toàn thân! Gần như muốn xỉu tại chỗ!
I'm totally tuckered!Almost out at the wheel!



Crumble
Very wearied, exhausted
Đi bộ mấy chục cây số chân tay rã rời To feel very wearied in one's limbs after walking many scores of kilometres


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.