|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rã rời
| [rã rời] | | | exhausted | | | Đi bộ mấy chục cây số chân tay rã rời | | To feel exhausted in one's limbs after walking many scores of kilometres | | | Tôi rã rời toàn thân! Gần như muốn xỉu tại chỗ! | | I'm totally tuckered!Almost out at the wheel! |
Crumble Very wearied, exhausted Đi bộ mấy chục cây số chân tay rã rời To feel very wearied in one's limbs after walking many scores of kilometres
|
|
|
|