Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rót



verb
to pour
rót nước to pour out the water

[rót]
động từ
pour, pour out
rót nước
to pour out the water
rót một chén trà
pour out a cup of tea



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.