Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
răn


[răn]
infrom, acquaint, with, give notice, warn, admonish
Răn con cái
To admonish one's children.
advise, counsel
lời răn
commandment
xem nhăn, răn bảo
rumpled, crumpled (paper), wrinkled
răn trước ngừa sau
admonish and warn for the future



Admonish
Răn con cái To admonish one's children


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.