|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rạn
adj cracked; crackled chén rạn a cracked cup
| [rạn] | | tính từ | | | cracked (of glass); crazed (of China); chink, crack, produce small cracks in | | | chén rạn | | a cracked cup | | | rạn chân chim | | crazed in the enamel like the foot of a bird |
|
|
|
|