Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rạn



adj
cracked; crackled
chén rạn a cracked cup

[rạn]
tính từ
cracked (of glass); crazed (of China); chink, crack, produce small cracks in
chén rạn
a cracked cup
rạn chân chim
crazed in the enamel like the foot of a bird



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.