|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rầm
| [rầm] | | | Beam, roof-tree | | | Rầm bằng lim | | An ironwood beam. | | | Loud, noisy. | | | Kêu rầm | | To scream loudly. | | | Rầm rầm (láy, ý tăng ) | | Clamorous, uproarious. | | | Nô đùa rầm rầm | | To frolic uproariously. | | | splinter | | | nó bị cái rầm đâm vào tay, chân | | he has got a splinter in his hand, foot | | | dawdle, trifle, dillydally | | | làm cà rầm cà rì | | drag things out |
Beam Rầm bằng lim An ironwood beam Loud, noisy Kêu rầm To scream loudly Rầm rầm (láy, ý tăng) Clamorous, uproarious Nô đùa rầm rầm To frolic uproariously
|
|
|
|