|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rắp
| [rắp] | | | cũng như rắp lòng, rắp ranh | | | Be about to, be on the point of. | | | " Rắp mượn điền viên vui tuế nguyệt " (Nguyễn Công Trứ) | | One is on the point of retiring into the country to enjoy nature. | | | decide, determine, make a determination, intend (to), have the intention (to) | | | rắp mưu vượt ngục | | contrive a means of escape from prison |
Be about to, be on the point of. "Rắp mượn điền viên vui tuế nguyệt " (Nguyễn Công Trứ) One is on the point of retiring into the country to enjoy nature
|
|
|
|