Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rọc



verb
to cut open leaves a book

[rọc]
động từ
cut open leaves a book; cut (pages that are folded); cut out (of material, cloth, stuff)
chưa rọc (trang giấy)
unopened
garcinia (cây rọc)
fibre, nerve
rọc giữa
(of leaves); (mid rib)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.