|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rọc
verb to cut open leaves a book
| [rọc] | | động từ | | | cut open leaves a book; cut (pages that are folded); cut out (of material, cloth, stuff) | | | chưa rọc (trang giấy) | | unopened | | | garcinia (cây rọc) | | | fibre, nerve | | | rọc giữa | | (of leaves); (mid rib) |
|
|
|
|