|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rọi
verb to light; to beam mặt trời rọi tia sáng xuống The sun darts its beams
| [rọi] | | động từ | | | light up; beam; illuminate; illumine; direct; train; focus; (light, searchlight); enlighten; instruct | | | mặt trời rọi tia sáng xuống | | The sun darts its beams |
|
|
|
|