Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rốc


[rốc]
wasted; fleshless; lean; skinny
Ốm một trận mà người rốc đi
To be wasted after only a bout of illness
xem nhạc rốc



Waste, be wasted
ốm một trận mà người rốc đi To be wasted after only a bout of illness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.