|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rốc
| [rốc] | | | wasted; fleshless; lean; skinny | | | Ốm một trận mà người rốc đi | | To be wasted after only a bout of illness | | | xem nhạc rốc |
Waste, be wasted ốm một trận mà người rốc đi To be wasted after only a bout of illness
|
|
|
|