Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rồi


[rồi]
already
11 giờ rồi
It's already eleven
last; past
Tuần / năm rồi
Last week/year
ago
Bà ấy mất mười năm rồi
She died ten years ago
to finish
Rồi chưa?
Have you finished?
afterwards; then
Rồi anh ta bảo tôi ở lại đó
Then he told me to stay there
in the long run; in the end; eventually
Rồi nàng cũng sẽ quên mi
She'll forget you eventually/in the end



already; then; after
mười một giờ rồi Eleven o'clock already ago
mười năm rồi ten years ago
verb
to finish
rồi chưa? Have you finished?


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.