Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rồi tay


[rồi tay]
Knock off, have a break.
Dọn dẹp suốt buổi sáng, chưa rồi tay lúc nào
To be tidying up the house the whole morning without a break.
free; free time; leisure



Knock off, have a break
Dọn dẹp suốt buổi sáng, chưa rồi tay lúc nào To be tidying up the house the whole morning without a break


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.