Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rỗng tuếch


[rỗng tuếch]
completely empty/hollow
Túi rỗng tuếch
A completely empty bag
Câu văn rỗng tuếch
A completely hollow sentence
shallow; superficial
Con người rỗng tuếch
A shallow person



Completely empty, completely hollow, completely void
Túi rỗng tuếch A completely empty bag
Câu văn rỗng tuếch A completely hollow sentence
Đầu óc rỗng tuếch A completely empty head
Rỗng tuếch rỗng toác, như rỗng tuếch (ý mạnh hơn)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.