|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rộn
| [rộn] | | | Raise a fuss, be in a bustle, bustle. | | | Làm gì mà rộn lên thế? | | Why are you raising such a fuss ? | | | Công việc rộn lắm | | The work is all in a bustle. | | | tumultuous, riotous, noisy, disorderly | | | anxious, uneasy, troubled, perturbed, worried | | | làm rộn lên | | make a racket, kick up a row | | | be heard, sound, resound, ring (out) | | | phòng bên rộn lên tiếng hát | | singing was heard in the next room |
Raise a fuss, be in a bustle, bustle Làm gì mà rộn lên thế? Why are you raising such a fuss? Công việc rộn lắm The work is all in a bustle
|
|
|
|