Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rộn ràng


[rộn ràng]
xem nhộn nhàng
xem rộn rã
thrill
tôi rộn ràng sung sướng khi nghỉ mình sẽ đi Đà Lạt vào tháng tám
I was thrilled by the idea of going to Dalat In August



xem nhộn nhàng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.