Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rớt dãi


[rớt dãi]
Dripping saliva.
Lấy khăn tay lau rớt dãi cho em bé
To wipe the baby's dripping saliva with a handkerchief.
mucus, slime, saliva, spittle, viscosity, stickiness, slobber, dribble (chảy rớt dãi)



Dripping saliva
Lấy khăn tay lau rớt dãi cho em bé To wipe the baby's dripping saliva with a handkerchief


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.