Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rờ mó


[rờ mó]
(địa phương) như sờ mó, rờ
Chỉ chơi, không rờ mó đến sách
Not to touch one's books and to waste one's time in play.



(địa phương) như sờ mó
Chỉ chơi, không rờ mó đến sách Not to touch one's books and to waste one's time in play

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.