Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rửa ráy


[rửa ráy]
to have a wash
Bảo bọn trẻ rửa ráy lẹ làng trước khi đi ngủ
Tell the children to have a quick wash before going to bed



Wash (nói khái quát)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.