Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
reo hò


[reo hò]
to shout for joy/encouragement; to cheer
Reo hò cổ vũ vận động viên
There were shouts of encouragement for the athletes.



Shout for joy, shout for encouragement
Reo hò cổ vũ vận động viên There were shouts of encouragement for the athletes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.