Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ri rí


[ri rí]
faint, low
nói ri rí
speak in a low voice, speak in hushed/low tones
Whimpering.
Tiếng khóc ri rỉ
Whimpering cries.



Whimpering
Tiếng khóc ri rỉ Whimpering cries

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.