Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ria



noun
rim; edge; border

[ria]
danh từ
rim; edge; border; margin; brink; hem; rim; shore; bank; side; strand
ria rừng
margin/border/skirt of woods
cut off; clip; pare; trim; prune
moustache; (of animals) whisker
ria quặp xuống
a walrus moustache



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.