Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rong kinh


[rong kinh]
(chứng rong kinh) menorrhagia



như rong huyết

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.