|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rung
verb to shake; to shake down rung cây to shake a tree
| [rung] | | động từ | | | shake; shake down | | | rung cây | | to shake a tree | | | agitate, put in motion, shake, stir, ring (bell), trill | | | ào ào đổ lộc rung cây (truyện Kiều) | | it blustered strewing buds and shaking trees |
|
|
|
|