|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sàn sàn
noun be about the same Họ có tuổi sàn sàn nhau They are about the same age
| [sàn sàn] | | danh từ | | | be nearkly equal, be bout the same size | | | Họ có tuổi sàn sàn nhau | | They are about the same age | | | small stone, grit (mixed with rice) |
|
|
|
|