Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sáng bóng



adj
shining
cái nồi sáng bóng the shining pot

[sáng bóng]
tính từ
shining
cái nồi sáng bóng
the shining pot


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.