Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sùm sòa


[sùm sòa]
Grow rank, be rampant.
Cây cối sùm sòa
Rampant vegetation.



Grow rank, be rampant
Cây cối sùm sòa Rampant vegetation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.