Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sùng phụng


[sùng phụng]
(từ cũ) Workship.
Sùng phụng tổ tiên
To workship one's ancestors.



(từ cũ) Workship
Sùng phụng tổ tiên To workship one's ancestors

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.