Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
săn



verb
to hunt, to hunt down
adj
tightly twisted
shrinking, shrunk
swift

[săn]
động từ
to hunt, to hunt down
tính từ
tightly twisted
shrinking, shrunk
swift



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.