Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sạch nước


[sạch nước]
Have just learned how to play chess.
Sạch nước cản
như sạch nước.
(thông tục) Be (look) comely (nói về cô gái).
pay off all debts, settle an account
scarcely know the moves (in chess)
đánh chưa sạch nước
play bad(ly) (in chess)



Have just learned how to play chess


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.