Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sắc đẹp



noun
beauty, glamour

[sắc đẹp]
glamour; beauty
Chuyên viên chăm sóc sắc đẹp
Beauty specialist; beautician



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.