Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
số tử vi



noun
horoscope

[số tử vi]
nativity; horoscope; stars
Lấy số tử vi cho ai
To cast somebody's nativity; To cast somebody's horoscope
Số tử vi của tôi như thế nào?
What does my horoscope say?; What do my stars say?
Đừng lo nghĩ gì nữa, số tử vi đã ghi vậy rồi!
Stop worrying, it's written in the stars!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.