Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sụt



verb
to tumble, to collapse to go down, to drop, to fall, to decrease

[sụt]
động từ
to tumble, to collapse
to go down, to drop, to fall, to decrease



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.