|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sai lầm
adj erroneous, wrong, mistaken ý kiến sai lầm wrong idea noun mistake, error sửa sai to correct one's mistakes
| [sai lầm] | | | error; mistake; blunder | | | Rút ra bài học từ những sai lầm của mình | | To learn a lesson from one's mistakes | | | wrong; faulty; mistaken; erroneous |
|
|
|
|