Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sau đó


[sau đó]
then; after that; afterwards
subsequent; later
Những cuộc điều tra sau đó chứng tỏ rằng...
Later investigations proved that...



after that


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.