Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
selen


Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
selenium (Se)
bộ chỉnh lưa selen
selenium rectifier
bộ chỉnh lưu selen
selenium rectifier
bộ chỉnh lưu selen nhỏ
small selenium rectifier
chất selen
selenium
đi-ốt chỉnh lưu selen
selenium rectifier
in selen
xerogaphy
phần tử selen
selenium cell
pin selen
selenium cell
rubi selen
selenium ruby
selenic selen
selenic
tấm selen
selenium plate



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.