Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
siêu thoát


[siêu thoát]
salvation
Chúng ta hãy cầu nguyện cho linh hồn ông ấy được siêu thoát!
Let's pray for the salvation of his soul



Go beyong usual practices
như siêu độ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.